Có 2 kết quả:

头名 tóu míng ㄊㄡˊ ㄇㄧㄥˊ頭名 tóu míng ㄊㄡˊ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) first place
(2) leader (of a race)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) first place
(2) leader (of a race)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0